Từ "gian ngoan" trong tiếng Việt có nghĩa là tính cách dối trá, lừa lọc, không thành thật, và thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này thường được dùng để chỉ những người có hành động hoặc ý định không trong sáng, thường làm việc gì đó không đúng đắn để đạt được lợi ích cá nhân.
Cách sử dụng từ "gian ngoan":
"Hắn là một kẻ gian ngoan, luôn tìm cách lừa dối mọi người để thu lợi cho bản thân."
"Cô ấy có vẻ hiền lành, nhưng thực ra rất gian ngoan."
Trong các văn bản chính trị hay xã hội, "gian ngoan" có thể được dùng để chỉ những hành vi tham nhũng, lừa đảo trong các cơ quan nhà nước. Ví dụ: "Những kẻ gian ngoan trong chính phủ cần phải bị trừng phạt nghiêm minh."
Trong văn học, từ này có thể miêu tả tính cách nhân vật phản diện, thể hiện sự xảo quyệt và âm mưu. Ví dụ: "Nhân vật chính trong câu chuyện là một người gian ngoan, luôn âm thầm tìm cách hãm hại đối thủ."
Phân biệt các biến thể của từ:
"Gian" và "ngoan" đều có thể đứng riêng nhưng khi kết hợp lại thành "gian ngoan", nó mang ý nghĩa cụ thể hơn về sự lừa dối và xảo quyệt.
"Gian" có thể chỉ sự không ngay thẳng, trong khi "ngoan" thường được hiểu là sự khôn ngoan, nhưng trong trường hợp này nó mang hàm ý tiêu cực.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Xảo quyệt", "lừa lọc", "khôn lỏi".
Từ đồng nghĩa: "Gian trá", "dối trá", "lừa dối".
Từ liên quan:
Gian trá: Từ này cũng mang nghĩa dối trá nhưng thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng hơn, như trong các vụ án.
Lừa dối: Có thể là hành động cụ thể của việc không nói thật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.